Có 2 kết quả:
省悟 xǐng wù ㄒㄧㄥˇ ㄨˋ • 醒悟 xǐng wù ㄒㄧㄥˇ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wake up to reality
(2) to come to oneself
(3) to realize
(4) to see the truth
(2) to come to oneself
(3) to realize
(4) to see the truth
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to oneself
(2) to come to realize
(3) to come to see the truth
(4) to wake up to reality
(2) to come to realize
(3) to come to see the truth
(4) to wake up to reality
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0